|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công tâm
 | dévouement à l'intérêt général; impartialité | | |  | Một công chức có công tâm | | | un fonctionnaire qui a du dévouement à l'intérêt général | | |  | Xét xỠcông tâm | | | juger avec impartilité |
|
|
|
|